Inox 201 Là Gì?
Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với tính chất chống ăn mòn và độ bền cao. Inox 201 chứa ít niken hơn so với inox 304, thay vào đó là mangan, giúp giảm giá thành sản xuất mà vẫn duy trì các đặc tính cơ bản của inox. Vậy ống inox 201 là gì? Đây là các sản phẩm ống làm từ inox 201, phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Một Số Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 201
- Chống ăn mòn tốt: Inox 201 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ôn đới và kháng nhiều loại hóa chất.
- Giá thành hợp lý: So với inox 304 và inox 316, inox 201 có giá thành thấp hơn do hàm lượng niken thấp.
- Dễ gia công: Inox 201 có tính dẻo dai và dễ dàng gia công, tạo hình.
Tính Chất Của Inox 201 Bao Gồm Tính Cơ Học Và Tính Vật Lý
Tính Chất Cơ Học Inox 201
- Độ bền kéo: 515 – 740 MPa
- Độ dẻo dai: Khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công và tạo hình.
- Độ cứng: 95 – 220 HB (Brinell)
Tính Chất Vật Lý Inox 201
- Khối lượng riêng: 7.93 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1400 – 1450°C
- Độ dẫn điện: Thấp hơn so với thép carbon, không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện.
Bảng Thành Phần Hóa Học Của Inox 201
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Crom (Cr) | 16 – 18 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 |
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.06 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
So Sánh Inox 201 Và 304 Và 316
- Inox 304: Chống ăn mòn tốt hơn inox 201, chứa khoảng 8-10.5% niken.
- Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và muối, chứa molypden.
- Inox 201: Giá rẻ hơn, chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316, chứa nhiều mangan hơn.
Phân Biệt Inox 304 Và 201 Bằng Mắt Có Được Không?
Phân biệt inox 304 và 201 bằng mắt thường rất khó vì bề ngoài tương đối giống nhau. Tuy nhiên, có một số cách phân biệt khác.
2 Cách Phân Biệt Inox 304 Và 201.
Dùng Nam Châm Phân Biệt Inox 304 Và 201
Inox 304 không có từ tính, trong khi inox 201 có thể có từ tính nhẹ do hàm lượng mangan cao.
Dùng Axit Phân Biệt Inox 304 Và 201
Inox 201 sẽ phản ứng mạnh hơn với axit, có thể xuất hiện vết ố hoặc đổi màu, trong khi inox 304 ít phản ứng hơn.
Những Điểm Giống Nhau Và Khác Nhau Giữa Inox 304, 201 và 316
Thép không gỉ (inox) 201, 304 và 316 là ba loại inox phổ biến nhất, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là những điểm giống nhau và khác nhau giữa chúng:
Điểm Giống Nhau
- Khả năng chống ăn mòn: Cả ba loại đều có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ vào hàm lượng Chromium cao.
- Độ bền: Đều có độ bền cao, chịu được tác động cơ học tốt.
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế, xây dựng, và trang trí nội thất.
- Gia công: Cả ba loại đều có khả năng gia công tốt, dễ hàn và dễ uốn.
Điểm Khác Nhau
Thành Phần Hóa Học
Inox 201:
- Chromium (Cr): 16-18%
- Nickel (Ni): 3.5-5.5%
- Manganese (Mn): 5.5-7.5%
- Nitrogen (N): ≤ 0.25%
- Carbon (C): ≤ 0.15%
Inox 304:
- Chromium (Cr): 18-20%
- Nickel (Ni): 8-10.5%
- Manganese (Mn): ≤ 2%
- Nitrogen (N): ≤ 0.10%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
Inox 316:
- Chromium (Cr): 16-18%
- Nickel (Ni): 10-14%
- Molybdenum (Mo): 2-3%
- Manganese (Mn): ≤ 2%
- Nitrogen (N): ≤ 0.10%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
Khả Năng Chống Ăn Mòn
- Inox 201: Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với 304 và 316, phù hợp với môi trường không quá khắc nghiệt.
- Inox 304: Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường axit nhẹ.
- Inox 316: Khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường chứa muối và hóa chất nhờ vào sự bổ sung Molybdenum.
Giá Thành
- Inox 201: Thấp nhất do hàm lượng Nickel thấp và thay thế bằng Manganese.
- Inox 304: Trung bình, giá thành cao hơn 201 do hàm lượng Nickel cao hơn.
- Inox 316: Cao nhất do bổ sung Molybdenum và hàm lượng Nickel cao.
Ứng Dụng
- Inox 201: Được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng, trang trí nội thất, và các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về khả năng chống ăn mòn.
- Inox 304: Sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp hóa chất và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt.
- Inox 316: Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như hàng hải, công nghiệp hóa dầu, và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao nhất.
Tính Chất Cơ Học
- Inox 201: Độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với 304.
- Inox 304: Độ dẻo và khả năng gia công tốt hơn so với 201.
- Inox 316: Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhất trong ba loại.
Phân Loại Inox 201 Dựa Trên Hình Dạng Và Ứng Dụng.
Inox 201 có thể được phân loại dựa trên hình dạng và ứng dụng như:
- Ống inox 201
- Tấm inox 201
- Hộp inox 201
Ứng Dụng Của Inox 201 (Thép Không Gỉ 201) Trong Cuộc Sống
- Sản xuất đồ gia dụng: Nồi, chảo, bồn rửa.
- Trang trí nội thất: Cửa inox, lan can.
- Ngành công nghiệp: Ống dẫn, bồn chứa.
Những Tiêu Chuẩn Của Inox 201.
Inox 201 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, AISI, và JIS để đảm bảo chất lượng.
Tiêu Chuẩn Thành Phần Hóa Học
Các tiêu chuẩn quốc tế quy định thành phần hóa học của inox 201 bao gồm:
- AISI (American Iron and Steel Institute): Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép không gỉ tại Hoa Kỳ.
- ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM A240/A240M là tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho tấm thép không gỉ.
- JIS (Japanese Industrial Standards): JIS G4304 và JIS G4305 là tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ.
Tiêu Chuẩn Kích Thước và Hình Dạng.
Các tiêu chuẩn này quy định kích thước và hình dạng của sản phẩm inox 201 như:
- ASTM A480/A480M: Tiêu chuẩn cho tấm và cuộn thép không gỉ.
- ASTM A666: Tiêu chuẩn cho thép không gỉ dạng cuộn và tấm cán nguội.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng Bề Mặt
Bề mặt của inox 201 cũng được quy định theo các tiêu chuẩn sau:
- No.1: Bề mặt cán nóng, ủ và tẩy gỉ.
- No.2B: Bề mặt cán nguội, ủ và tẩy gỉ, được cán lại nhẹ bằng các con lăn có bề mặt nhẵn.
- BA (Bright Annealed): Bề mặt sáng bóng, ủ trong môi trường khí bảo vệ.
Tiêu Chuẩn Kiểm Tra và Chứng Nhận
Để đảm bảo chất lượng, inox 201 phải trải qua các kiểm tra và chứng nhận theo các tiêu chuẩn:
- ASTM A240/A240M: Quy định các thử nghiệm cơ học và hóa học.
- EN 10204: Quy định các chứng nhận về kiểm tra và thử nghiệm.
Inox 201 được sản xuất và quản lý theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp bạn chọn lựa và sử dụng inox 201 một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Inox 201.
Nhiệt Độ Nóng Chảy Của Inox 201 Là Bao Nhiêu?
Khoảng 1400 – 1450°C.
Inox 201 Có Dẫn Điện Không?
Không, inox 201 không phải là vật liệu dẫn điện tốt.
Inox 201 Có Độc Hại Không?
Không, inox 201 an toàn cho sức khỏe và không gây độc hại.
Giá Inox 201 Có Cao Không?
Giá inox 201 thấp hơn so với inox 304 và 316.
Inox 201 Có Bị Gỉ Không?
Inox 201 có khả năng chống gỉ nhưng không tốt bằng inox 304 và 316.
Nơi Nào Cung Cấp Thép Không Gỉ 201 Uy Tín?
Liên hệ với các nhà cung cấp uy tín như Inox Hải Minh để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Inox SUS 201 Là Gì?
Inox SUS 201 là một loại thép không gỉ thuộc tiêu chuẩn SUS của Nhật Bản, có các đặc tính tương tự inox 201.
Inox 201 là một lựa chọn kinh tế với nhiều ứng dụng thực tế trong đời sống. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và nhận tư vấn về các sản phẩm inox phù hợp với nhu cầu của bạn.
Đoàn Minh Phong – chia sẻ những kiến thức, kinh nghiệm về gia công inox.
Địa chỉ : 134 Tân chánh hiệp quận 12 TPHCM
Hotline: 0913.87.23.86
Website: doanminhphong.com
Email: movinghome.vn@gmail.com
Facebook : doanminhphong2024